Hướng dẫn Thức ăn cho ngan, vịt thịt
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THỨC ĂN
VÀ FCR CHO VỊT TRẮNG SUPPER MEAT NUÔI THƯƠNG PHẨM
Tuần tuổi | Khối lượng cơ thể (g) | Thức ăn trung bình (Kg/con/tuần) | FCR, trong khoảng (Kg thức ăn/Kg tăng trọng tích lũy cộng dồn) |
Thức ăn sử dụng
|
||
Trống | Mái | Trung bình | ||||
0 | 60 | 60 | 60 | 0 | NS - 610 | |
1 | 270 | 270 | 270 | 0.20 | 0.66 - 0.82 | |
2 | 780 | 740 | 760 | 0.64 | 1.03 - 1.19 | |
3 | 1386 | 1280 | 1333 | 1.05 | 1.34 - 1.50 | |
4 | 1980 | 1850 | 1951 | 1.23 | 1.55 - 1.71 | |
5 | 2510 | 2350 | 2430 | 1.40 | 1.78 - 1.94 |
NS - 620 |
6 | 3010 | 2780 | 2895 | 1.52 | 20.1 - 2.17 | |
7 | 3390 | 3110 | 3250 | 1.58 | 2.26 -2.42 | |
8 | 3660 | 3380 | 3520 | 1.58 | 2.53 - 2.69 | |
Cộng | 3660 | 3380 | 3520 | 9.20 | 2.53 - 2.69 |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THỨC ĂN
VÀ FCR CHO VỊT BẦU CÁNH TRẮNG NUÔI THƯƠNG PHẨM
Tuần tuổi | Khối lượng cơ thể (g) | Thức ăn trung bình (Kg/con/tuần) | FCR, trong khoảng (Kg thức ăn/Kg tăng trọng tích lũy cộng dồn) |
Thức ăn sử dụng
|
||
Trống | Mái | Trung bình | ||||
0 | 55 | 55 | 55 | 0 | NS - 610 | |
1 | 252 | 252 | 252 | 0.17 | 0.59 - 0.75 | |
2 | 660 | 620 | 640 | 0.48 | 0.94 -1.10 | |
3 | 1046 | 1010 | 1028 | 0.81 | 1.34 - 1.50 | |
4 | 1420 | 1360 | 1390 | 1.01 | 1.70 - 1.86 | |
5 | 1710 | 1650 | 1680 | 1.13 | 2.06 - 2.22 |
NS - 620 |
6 | 2160 | 1950 | 2055 | 1.23 | 2.27 - 2.43 | |
7 | 2410 | 2190 | 2300 | 1.29 | 2.58 - 2.74 | |
8 | 2590 | 2420 | 2505 | 1.29 | 2.88 - 3.04 | |
Cộng | 2590 | 2420 | 2505 | 7.41 | 2.88 - 3.04 |